Có 3 kết quả:
共产 gòng chǎn ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ • 共產 gòng chǎn ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ • 共産 gòng chǎn ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cộng sản
Từ điển Trung-Anh
communist
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
communist
phồn thể
Từ điển phổ thông
cộng sản
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông